CÔNG TY PYDOCA GỬI ĐẾN QUÝ KHÁCH BẢNG BÁO GIÁ NHÔM KÍNH
1. KÍNH MÀU ỐP BẾP
STT | QUY CÁCH | ĐƠN GIÁ
(đồng/mét dài) |
1 | Kính màu ốp bếp 5 ly cường lực sơn màu đơn | 750.000 |
4 | Kính màu ốp bếp 8 ly cường lực sơn màu đơn | 850.000 |
2. VÁCH NGĂN NHÔM KÍNH
STT | QUY CÁCH | ĐƠN GIÁ
(đồng/m2) |
1 | Vách ngăn nhôm kính hệ 700: nhôm trắng bóng, phần dưới nhôm lá phẳng, phần trên kính (kính trắng 5 ly or kính mờ 4 ly) | 620.000 |
2 | Vách ngăn nhôm kính hệ 700: nhôm trắng sữa, phần dưới nhôm lá phẳng, phần trên kính (kính trắng 5 ly or kính mờ 4 ly) | 650.000 |
3 | Vách ngăn kính 8 ly cường lực, viền nhôm sơn tĩnh điện trắng sữa (chưa bao gồm cửa) | 700.000 |
4 | Vách ngăn kính 10 ly cường lực, viền nhôm sơn tĩnh điện trắng sữa (chưa bao gồm cửa) | 800.000 |
3. PHÒNG TẮM KÍNH
STT | QUY CÁCH | ĐƠN VỊ TÍNH | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ |
1 | Kính 10 ly cường lực | M2 | 1 | 750.000 |
1.1 | Bộ phụ kiện phòng tắm cửa mở inox 304 gồm: bản lề kẹp, tay nắm, kẹp kính, bộ giằng inox, gioăng thường, gioăng từ | Bộ | 1 | 2.000.000 |
1.2 | Bộ phụ kiện phòng tắm cửa mở inox 304 gồm: bản lề kẹp, tay nắm, kẹp kính, ray inox, bộ giằng inox, gioăng thường, gioăng từ | Bộ | 1 | 2.200.000 |